SonTran's avatar
Son Tran
AWS

NAT Instance vs NAT Gateway: Giải Pháp Tối Ưu Cho Kết Nối Internet Trong AWS

NAT Instance vs NAT Gateway: Giải Pháp Tối Ưu Cho Kết Nối Internet Trong AWS
0 views
13 min read
#AWS

Giới Thiệu

Trong kiến trúc mạng của AWS, việc bảo vệ các tài nguyên quan trọng khỏi việc truy cập trực tiếp từ Internet là một yếu tố thiết yếu để đảm bảo an ninh và tuân thủ. Để thực hiện điều này, các EC2 instances thường được triển khai trong các private subnets, nơi mà chúng không thể bị truy cập trực tiếp từ bên ngoài. Tuy nhiên, các instances này vẫn cần phải kết nối với Internet để tải về các bản cập nhật, gửi yêu cầu API, hoặc truy cập các dịch vụ đám mây khác. Đây chính là nơi mà NAT (Network Address Translation) phát huy tác dụng. AWS cung cấp hai giải pháp NAT chính: NAT InstanceNAT Gateway. Mỗi giải pháp có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phụ thuộc vào quy mô, yêu cầu về hiệu suất, và mức độ quản lý mà bạn cần. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng giải pháp để hiểu rõ cách thức hoạt động, cấu hình, quản lý, và khi nào nên chọn NAT Instance hoặc NAT Gateway.

NAT Instance: Giải Pháp Truyền Thống Cho Kết Nối Từ Private Subnets Ra Internet

NAT Instance Là Gì?

NAT Instance là một phương pháp truyền thống để triển khai Network Address Translation (NAT) trên AWS. Được triển khai như một instance EC2, NAT Instance hoạt động như một cổng kết nối cho phép các instances trong private subnets gửi lưu lượng truy cập ra ngoài Internet. NAT Instance là một giải pháp linh hoạt, nhưng đòi hỏi người quản trị phải thực hiện một số cấu hình và quản lý chi tiết.

Cấu Hình NAT Instance

Để triển khai và cấu hình NAT Instance, cần thực hiện các bước sau:

  1. Triển khai NAT Instance trong Public Subnet: NAT Instance phải được triển khai trong một public subnet, có nghĩa là nó phải có một địa chỉ IP công cộng (Elastic IP) để có thể kết nối với Internet.

  2. Tắt Source/Destination Check: Trên các instances EC2 thông thường, việc kiểm tra nguồn/đích (Source/Destination Check) là một cơ chế bảo mật mặc định, ngăn chặn các gói tin không có nguồn hoặc đích là chính instance đó. Tuy nhiên, NAT Instance cần phải chuyển tiếp lưu lượng giữa các instances khác, do đó bạn phải tắt tính năng này để NAT Instance có thể hoạt động đúng cách.

  3. Cấu hình Route Tables: Sau khi NAT Instance được triển khai, bạn cần cập nhật các Route Tables trong các private subnets để định tuyến lưu lượng ra ngoài thông qua NAT Instance. Điều này có nghĩa là tất cả các gói tin có đích là Internet sẽ được gửi đến NAT Instance, nơi chúng sẽ được dịch địa chỉ (NAT) và chuyển tiếp ra ngoài.

Quản Lý NAT Instance

Một số khía cạnh quan trọng cần lưu ý khi quản lý NAT Instance:

  • Amazon Linux AMI Cài Sẵn: AWS cung cấp một Amazon Linux AMI được cấu hình sẵn để sử dụng làm NAT Instance. Tuy nhiên, AMI này đã hết hỗ trợ tiêu chuẩn từ ngày 31 tháng 12, 2020. Do đó, nếu bạn vẫn sử dụng NAT Instance, bạn cần tự cập nhật và duy trì bảo mật cho hệ thống.

  • Tính Sẵn Sàng Cao: Mặc định, NAT Instance không có tính năng sẵn sàng cao. Nếu NAT Instance gặp sự cố hoặc AZ nơi nó hoạt động bị gián đoạn, toàn bộ lưu lượng từ các private subnets sẽ bị ngắt kết nối với Internet. Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể triển khai Auto Scaling Group (ASG) trong nhiều AZ, kết hợp với các scripts cấu hình trong user-data để tự động khởi tạo NAT Instance mới khi cần thiết.

  • Băng Thông: Khả năng xử lý lưu lượng của NAT Instance phụ thuộc vào loại EC2 instance mà bạn chọn. Điều này có thể tạo ra các nút thắt cổ chai nếu lưu lượng truy cập quá cao so với khả năng của instance. Bạn cần chọn loại instance phù hợp với khối lượng công việc để tránh các vấn đề về hiệu suất.

  • Quản Lý Security Groups: Bạn phải quản lý Security Groups để kiểm soát lưu lượng truy cập đến và đi từ NAT Instance. Điều này bao gồm việc cấu hình các inbound rules để cho phép lưu lượng HTTP/HTTPS từ các private subnets và SSH từ mạng nội bộ của bạn (thông qua Internet Gateway), cũng như các outbound rules để cho phép lưu lượng HTTP/HTTPS ra ngoài Internet.

Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của NAT Instance

Ưu điểm của NAT Instance:

  • Kiểm Soát Chi Tiết: Bạn có toàn quyền kiểm soát cấu hình và bảo mật của NAT Instance, bao gồm khả năng tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của mình.
  • Chi Phí Thấp Hơn: Với các hệ thống nhỏ hoặc khối lượng công việc thấp, NAT Instance có thể là một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn so với NAT Gateway.

Nhược điểm của NAT Instance:

  • Khả Năng Sẵn Sàng: NAT Instance không có khả năng sẵn sàng cao mặc định và yêu cầu cấu hình phức tạp để đạt được điều này.
  • Hiệu Suất Hạn Chế: Băng thông của NAT Instance phụ thuộc vào loại EC2 instance, và có thể bị hạn chế khi xử lý lưu lượng lớn.
  • Cần Quản Lý Thủ Công: NAT Instance đòi hỏi người dùng phải tự quản lý các bản vá lỗi, cập nhật và bảo trì.

NAT Gateway: Giải Pháp Tự Động Và Hiệu Suất Cao Do AWS Quản Lý

NAT Gateway Là Gì?

NAT Gateway là một dịch vụ do AWS quản lý, cung cấp giải pháp Network Address Translation với hiệu suất cao, băng thông rộng, và tính sẵn sàng cao mà không yêu cầu người dùng phải thực hiện quản lý nhiều. Khác với NAT Instance, NAT Gateway được thiết kế để tự động mở rộng theo nhu cầu lưu lượng truy cập và đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường sản xuất.

Cấu Hình NAT Gateway

Việc triển khai và cấu hình NAT Gateway bao gồm các bước sau:

  1. Tạo NAT Gateway Trong Public Subnet: Tương tự như NAT Instance, NAT Gateway phải được triển khai trong một public subnet và gán một Elastic IP. NAT Gateway chỉ có thể xử lý lưu lượng truy cập từ các instances trong các private subnets khác, không thể xử lý lưu lượng từ các instances trong cùng subnet.

  2. Yêu Cầu Internet Gateway: Để NAT Gateway có thể hoạt động, cần phải có một Internet Gateway (IGW) được cấu hình trong VPC. Lưu lượng từ các private subnets sẽ được định tuyến qua NAT Gateway, sau đó đi ra ngoài Internet thông qua IGW.

  3. Băng Thông Cao: NAT Gateway cung cấp băng thông ban đầu là 5 Gbps và có khả năng tự động mở rộng lên đến 100 Gbps. Điều này giúp NAT Gateway trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần xử lý lưu lượng lớn mà không phải lo lắng về các nút cổ chai.

Quản Lý NAT Gateway

Lợi ích của NAT Gateway bao gồm:

  • Không Yêu Cầu Quản Lý Nhiều: Khác với NAT Instance, NAT Gateway không yêu cầu người dùng phải quản lý các bản vá lỗi, cập nhật hay bảo trì. AWS chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc quản lý dịch vụ này, giúp bạn tập trung vào việc phát triển ứng dụng.

  • Không Cần Quản Lý Security Groups: NAT Gateway không yêu cầu cấu hình và quản lý Security Groups, giúp giảm thiểu công việc quản lý và đơn giản hóa việc triển khai.

  • Khả Năng Sẵn Sàng Cao Trong Một AZ: NAT Gateway được thiết kế để có tính sẵn sàng cao trong một Availability Zone (AZ). Tuy nhiên, nếu bạn cần tính sẵn sàng cao trên toàn bộ vùng, bạn cần triển khai nhiều NAT Gateway trong nhiều AZ khác nhau.

NAT Gateway Với Tính Sẵn Sàng Cao

Để đảm bảo tính sẵn sàng cao và khả năng chịu lỗi, bạn nên triển khai nhiều NAT Gateway trong nhiều AZ khác nhau. Nếu một AZ gặp sự cố, lưu lượng từ các private subnets sẽ tự động được chuyển qua NAT Gateway trong các AZ khác mà không cần thực hiện failover thủ công. Điều này đảm bảo rằng hệ thống của bạn luôn kết nối được với Internet ngay cả khi có sự cố xảy ra.

Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của NAT Gateway

Ưu điểm của NAT Gateway:

  • Hiệu Suất Cao: NAT Gateway cung cấp băng thông lên đến 100 Gbps, phù hợp với các ứng dụng cần xử lý lưu lượng lớn.
  • Quản Lý Tự Động: AWS chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ dịch vụ, giúp giảm bớt khối lượng công việc quản lý cho bạn.
  • Sẵn Sàng Cao: NAT Gateway có tính sẵn sàng cao trong một AZ và có thể được cấu hình để sẵn sàng cao trên toàn vùng.

Nhược điểm của NAT Gateway:

  • Chi Phí Cao Hơn: NAT Gateway có thể đắt hơn so với NAT Instance, đặc biệt khi bạn triển khai nhiều NAT Gateway trong nhiều AZ để đảm bảo tính sẵn sàng cao.
  • Không Tùy Chỉnh: NAT Gateway là một dịch vụ được quản lý hoàn toàn, do đó bạn không có khả năng tùy chỉnh như khi sử dụng NAT Instance.

So Sánh Chi Tiết Giữa NAT Instance Và NAT Gateway

Yếu TốNAT InstanceNAT Gateway
Quản lýYêu cầu quản lý thủ công, bao gồm cấu hình EC2, Security Groups, và Auto Scaling nếu cần.Không yêu cầu quản lý nhiều, AWS tự động quản lý NAT Gateway.
Khả năng sẵn sàng caoKhông sẵn sàng cao mặc định. Cần cấu hình Auto Scaling Group trên nhiều AZ và sử dụng script user-data.Sẵn sàng cao trong một AZ. Cần triển khai NAT Gateway trong nhiều AZ để đạt được khả năng sẵn sàng cao trên toàn bộ vùng.
Băng thôngBăng thông phụ thuộc vào loại EC2 instance, có thể bị hạn chế khi xử lý lưu lượng lớn.Băng thông 5 Gbps, tự động mở rộng lên đến 100 Gbps mà không cần quản lý thủ công.
Chi phíChi phí thấp hơn, chỉ phụ thuộc vào loại EC2 instance. Tuy nhiên, có thể tăng khi cần cấu hình sẵn sàng cao với Auto Scaling Group.Chi phí tính theo giờ sử dụng và dung lượng dữ liệu, có thể cao hơn nhưng bù lại không yêu cầu quản lý và cung cấp hiệu suất cao hơn.
Security GroupsCần cấu hình và quản lý Security Groups cho cả inbound và outbound traffic.Không cần cấu hình Security Groups, giảm thiểu công việc quản lý.
Khả năng mở rộngPhải tự động mở rộng thông qua Auto Scaling, có thể phức tạp và tốn kém.Tự động mở rộng theo nhu cầu lưu lượng mà không cần quản lý thủ công.
Hỗ trợAMI cài sẵn từ AWS, nhưng đã hết hỗ trợ tiêu chuẩn từ 2020.Được AWS quản lý và cập nhật liên tục, không cần lo lắng về việc hết hỗ trợ hay bảo trì.

Khi Nào Nên Sử Dụng NAT Instance Hay NAT Gateway?

Trường Hợp Nên Sử Dụng NAT Instance

  • Dự Án Nhỏ Hoặc Chi Phí Hạn Chế: Nếu bạn đang làm việc với các dự án nhỏ hoặc cần tối ưu hóa chi phí, NAT Instance có thể là một lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo rằng khối lượng công việc không vượt quá khả năng xử lý của loại EC2 instance mà bạn đã chọn.

  • Kiểm Soát Chi Tiết: Nếu bạn cần kiểm soát chi tiết về cách NAT hoạt động trong môi trường của mình, bao gồm việc quản lý Security Groups, logs, hoặc cần triển khai các giải pháp tùy chỉnh đặc biệt, NAT Instance là lựa chọn tốt hơn.

  • Yêu Cầu Đặc Biệt Về Cấu Hình: Trong một số trường hợp, bạn có thể cần tùy chỉnh cụ thể cấu hình của NAT để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của ứng dụng hoặc hệ thống. NAT Instance cung cấp cho bạn sự linh hoạt này.

Trường Hợp Nên Sử Dụng NAT Gateway

  • Khối Lượng Công Việc Lớn: Nếu bạn đang xử lý một khối lượng công việc lớn, cần băng thông cao và tính sẵn sàng cao, NAT Gateway là sự lựa chọn tối ưu. Với khả năng tự động mở rộng lên đến 100 Gbps, NAT Gateway đảm bảo rằng hệ thống của bạn không bị giới hạn bởi các nút thắt cổ chai.

  • Môi Trường Sản Xuất: Đối với các ứng dụng hoặc dịch vụ đang chạy trong môi trường sản xuất, nơi mà tính sẵn sàng và độ tin cậy là ưu tiên hàng đầu, NAT Gateway là lựa chọn phù hợp hơn. AWS chịu trách nhiệm quản lý và đảm bảo dịch vụ luôn hoạt động ổn định, giúp bạn giảm thiểu rủi ro về sự cố và gián đoạn dịch vụ.

  • Giảm Khối Lượng Quản Lý: Nếu bạn muốn giảm thiểu khối lượng công việc quản lý hạ tầng, NAT Gateway cung cấp một giải pháp tự động hóa cao mà không yêu cầu bạn phải lo lắng về việc bảo trì, cập nhật, hoặc quản lý Security Groups.

Kết Luận

Khi lựa chọn giữa NAT Instance và NAT Gateway, điều quan trọng là phải cân nhắc cẩn thận nhu cầu của hệ thống và ứng dụng của bạn. NAT Instance cung cấp sự linh hoạt và khả năng kiểm soát chi tiết, phù hợp với các hệ thống nhỏ hoặc khi bạn cần tối ưu hóa chi phí. Trong khi đó, NAT Gateway mang lại hiệu suất cao, tính sẵn sàng cao và giảm thiểu khối lượng công việc quản lý, là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường sản xuất hoặc khi bạn xử lý khối lượng công việc lớn.

Việc hiểu rõ và lựa chọn đúng giải pháp NAT sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất, chi phí và độ tin cậy của hệ thống trên AWS. Bằng cách xem xét kỹ lưỡng các yếu tố về hiệu suất, chi phí, và khả năng quản lý, bạn có thể đảm bảo rằng hạ tầng của mình hoạt động mượt mà và hiệu quả trong môi trường đám mây.